1 | | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi/ Trần Cẩn: lời; Mai Lang: tranh . - H.: Phổ thông, 1967. - 72tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2117 |
2 | | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi: Những bài viết về anh hùng liệt sĩ Nguyễn Văn Trỗi / Lâm Hồng: sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2012. - 191tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN61813, MTN61814, TNL8575, TNL8576 |
3 | | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi: Những bài viết về Anh hùng liệt sĩ Nguyễn Văn Trỗi/ Lam Hồng: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2012. - 191tr.; 21cm. - ( Bộ sách Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M129500, M129501, PM029317, VL43182, VL43183, VN031552 |
4 | | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi: Những bài viết về cuộc đời và tấm gương cách mạng của anh hùng Nguyễn Văn Trỗi/ Lam Hồng sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Hồng Đức, 2017. - 191tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV21878, LCV21879, LCV21880, LCV21881, LCV21882, LCV21883, LCV33533, LCV33534, LCV33535, M171035, M171036, PM050553, TB004244, VV020006, VV85324 |
5 | | Hãy nhớ lấy lời tôi : Gương liệt sĩ anh hùng Nguyễn Văn Trỗi / Tố Hữu, Vũ Quang, Thép Mới . - H. : Thanh niên, 1964. - 40tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV3194, VN.010323 |
6 | | Nguyễn Văn Trỗi . - H.: Thanh niên, 1964. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7348, VV7357 |
7 | | Nguyễn Văn Trỗi : Trường ca / Lê Anh Xuân . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng, 1969. - 79tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027470 |
8 | | Nguyễn Văn Trỗi người anh hùng bất khuất: Ttập bài hát/ Y . - H.: Văn hóa - Nghệ thuật, 1975. - 12tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV5962 |
9 | | Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội/ Trần Đình Vân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM205, DM206, M98306, M98307, M98308, M98309, VV68272, VV68273 |
10 | | Nguyễn Văn Trỗi: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Hoài Lộc lời; Bùi Việt Thanh tranh . - H.: Kim Đồng, 2021. - 27tr.: tranh màu; 26cm Thông tin xếp giá: KTB011236, LCL16546, LCL16547, LCL16548, LCL16549, TB007306 |
11 | | Nguyễn Văn Trỗi: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Hoài Lộc lời; Bùi Việt Thanh tranh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 27tr.: tranh màu; 26cm Thông tin xếp giá: KTB014434, TB011039 |
12 | | Nguyễn Văn Trỗi: Trường ca/ Lê Anh Xuân . - H.: Giải phóng, 1969. - 79tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN236, VN237 |
13 | | Sống như anh/ Nguyễn Văn Trỗi kể; Trần Đình Vân ghi . - H.: Văn học, 2007. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL1837, LCL1839, LCL1841, LCV28300, LCV29951, LCV30113, LCV30820, LCV31175, LCV31176 |
14 | | Sống như anh/ Phan Thị Quyên kể;Trần Đình Vân ghi . - H.: Giáo dục, 1978. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNL96, TNV892, TNV893 |
15 | | Tiếng gà gáy. Hoa dừa. Nguyễn Văn Trỗi: Thơ. Trường ca/ Lê Anh Xuân . - H.: Hội Nhà văn, 2015. - 443tr.: ảnh; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M151535, M151536, PM039404, VV013012, VV78087 |
|